Định nghĩa các thuật ngữ chiếu sáng

Mỗi bóng đèn hoặc thiết bị chiếu sáng đi kèm với một danh sách các thông số kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như điện áp, watts, chỉ số kết xuất màu (CRI) và lượng lumen. Những chi tiết cụ thể này rất quan trọng đối với việc mua sản phẩm nhưng chỉ mang lại lợi ích nếu chúng được hiểu thực sự. Lumen là gì? AC / DC nghĩa là gì? Cực là gì?

Các thuật ngữ ánh sáng quan trọng

Photons

Các hạt tạo nên ánh sáng

Đèn LED chiếu sáng

ĐÈN LED tạo ra ánh sáng, tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao nhất hiện nay. Một chất bán dẫn giàu electron và chất bán dẫn có nhiều lỗ được sử dụng để tạo ra chúng. Một dòng điện đi qua mối nối của hai vật liệu này kết hợp các điện tử với các lỗ và tạo ra các photon, đó là ánh sáng mà bạn nhìn thấy. Công nghệ LED có khả năng ứng dụng không giới hạn, chẳng hạn như chiếu sáng gia đình, cảnh quan , xe , làm việc , nhà , công nghiệp...

Chip LED SMD

Một loại chip LED được hàn trên bảng mạch. Sau khi hàn, nó thường được bọc trong nhựa epoxy.

Chip LED COB

Nhiều LED nhỏ được sử dụng trên một bóng đèn LED. Các đèn LED riêng không có vỏ bọc nhựa epoxy, cho phép nhiều đèn LED được đặt gần nhau để tạo ra sản lượng ánh sáng cao. Thiếu vỏ bọc cũng làm giảm nhiệt, tăng tuổi thọ của đèn.

Chip LED DIP

Một loại đèn LED được gắn kết thông qua một lỗ trong bảng mạch, và các chân của nó được hàn vào mặt sau của bảng.

Chiếu sáng trạng thái rắn (SSL):

SSL sử dụng đèn LED bán dẫn để tạo ra ánh sáng thay vì sử dụng các sợi hoặc các chất khí giống như trong bóng đèn sợi đốt hoặc đèn huỳnh quang. Loại ánh sáng này mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng hiệu suất năng lượng, màu sắc và chất lượng ánh sáng tốt hơn, độ bền và kéo dài thời gian sống.

Ingress Protection (IP)

Cho biết kích thước của chất rắn và áp suất của chất lỏng mà một bóng đèn hoặc bảng mạch có thể chống lại. Số đầu tiên đề cập đến kích thước của chất rắn, từ những hạt lớn như một bàn tay đến các hạt bụi. Số thứ hai đề cập đến áp suất lỏng từ thấm đến ngâm bên trong. Khi số tăng, mức độ bảo vệ của nó cũng tăng theo.

Phổ điện từ: 

Toàn bộ dải ánh sáng vô hình và nhìn thấy.

Bước sóng:

Đo khoảng cách giữa các đỉnh của sóng. Ánh sáng nhìn thấy được đo bằng nanomet, cho biết màu sắc của ánh sáng.

Lumen:

Đo lường lượng ánh sáng được sản xuất bởi nguồn.

Nhiệt độ màu tương quan

CCT cho biết màu sắc và sắc thái của ánh sáng trắng phát ra từ một bóng đèn hoặc thiết bị cụ thể.CCT được đo bằng Kelvins (K), tương tự như độ trong Celsius. Nhiệt độ màu khác nhau trên thang Kelvin thể hiện màu sắc ánh sáng khác nhau. Chẳng hạn, ánh sáng ở 2000K-3500K có màu cam / vàng và được gọi là màu trắng ấm, và khi nhiệt độ tăng Kelvins, màu sắc sẽ thay đổi từ màu trắng "tự nhiên" hoặc trắng trung tính (giữa 3500K và 5100K ) Và cuối cùng thành một màu xanh hơi trắng được gọi là màu trắng mát (5100K +).

Chỉ số kết xuất màu (CRI):

CRI chỉ ra mức độ chính xác của nguồn sáng cho thấy màu sắc thực sự của vật thể, con người, quần áo, vv khi so sánh với màu sắc được hiển thị bằng ánh sáng ban ngày. CRI của ánh sáng càng gần tới 100  thì sự biểu hiện màu sắc của vật dưới ánh sáng đó càng tốt.

Góc chùm: 

Một phép đo các góc được hình thành giữa một điểm sáng của ánh sáng (trung tâm) và các điểm ở cả hai bên của trung tâm, nơi cường độ ánh sáng đạt 50%.

Điện tử:

Một hạt nguyên tử tích điện âm. 

Current:

Dòng điện đi qua vật liệu dẫn, chẳng hạn như dây, được đo bằng ampe.

Dòng điện(DC):

Dòng điện theo một hướng. DC thường được sản xuất bằng pin có thể được tìm thấy trong xe và trong thiết bị không đòi hỏi kết nối liên tục với ổ cắm, chẳng hạn như đèn pin, radio di động và điện thoại di động.

Dòng điện xoay chiều (AC):

Dòng điện đi theo hai hướng xen kẽ. AC thường được tìm thấy trong các thiết lập điện gia dụng.

Sự phân cực: 

Dòng điện theo một hướng cụ thể. Giống như pin có hai cực, bóng đèn đầu dương và âm và sẽ không phát sáng, trừ khi các hai cực được nối với mạch theo hướng dòng điện.

Watt (W):

Một thước đo về lượng năng lượng được sản xuất hoặc tiêu thụ. Ví dụ: Công suất của một bóng đèn  0,067 amps và điện áp 120V là 8 watts.

Vôn (V):

Năng lượng tiềm năng từ một mạch đẩy dòng điện (amps) vào bóng đèn để tạo ra ánh sáng. Điện áp càng lớn thì càng có nhiều năng lượng được chuyển tới bóng đèn để làm sáng nó.

Hiệu quả chiếu sáng

Lượng ánh sáng nhìn thấy được tạo ra với một lượng điện nhất định (watts). Ví dụ, một bóng đèn phát ra 480 lumens và tiêu thụ 8 W điện năng có hiệu quả là 60 lumens/watt. Công thức: 480 lm / 8 w = 60 lm / w.
Hiệu quả 

Hiệu quả:

Tỷ lệ năng lượng mà một bóng đèn sử dụng để tạo ra ánh sáng có tính đến năng lượng bị lãng phí thông qua nhiệt. Bóng đèn hiệu quả hơn, năng lượng lãng phí ít hơn.